Từ "khiển trách" trong tiếng Việt có nghĩa là quở trách, phê bình hoặc chỉ trích một ai đó vì đã làm sai hoặc không tuân thủ quy định, nguyên tắc nào đó. Khi một người bị khiển trách, họ thường nhận được lời nhắc nhở hoặc phê bình về hành vi không đúng của mình.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Học sinh bị khiển trách vì không hoàn thành bài tập."
Câu phức tạp: "Giám đốc đã khiển trách nhân viên vì không tuân thủ quy trình làm việc."
Các cách sử dụng nâng cao:
"Khiển trách" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ gia đình, trường học đến môi trường làm việc.
Trong văn bản hành chính hoặc báo cáo, từ này thường được sử dụng để thể hiện sự nghiêm túc trong việc phê bình.
Biến thể và từ liên quan:
Biến thể: "Khiển trách" không có nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy từ "khiển trách" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như "quyết định khiển trách" hoặc "thông báo khiển trách".
Từ đồng nghĩa: Một số từ gần nghĩa với "khiển trách" có thể là "quở trách", "phê bình", "trách mắng". Tuy nhiên, "quở trách" thường mang tính chất nặng nề hơn, trong khi "phê bình" có thể mang tính xây dựng hơn.
Phân biệt:
Khiển trách: Thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ ra lỗi lầm một cách rõ ràng.
Phê bình: Có thể mang nghĩa tích cực hơn, nhấn mạnh vào việc góp ý, đưa ra lời khuyên để cải thiện.
Quở trách: Thường mang tính chất nghiêm khắc và có thể gây cảm giác nặng nề hơn so với khiển trách.